籽棉 zǐmián
volume volume

Từ hán việt: 【tử miên】

Đọc nhanh: 籽棉 (tử miên). Ý nghĩa là: bông hạt; bông thô (bông chưa cán).

Ý Nghĩa của "籽棉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

籽棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bông hạt; bông thô (bông chưa cán)

同'子棉'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籽棉

  • volume volume

    - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • volume volume

    - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 一粒 yīlì jiè 菜籽 càizǐ le

    - Vậy bạn là hạt mù tạt?

  • volume volume

    - zài 织布 zhībù 以前 yǐqián yào jiāng 棉纱 miánshā 弄湿 nòngshī cái 不会 búhuì 扭结 niǔjié

    - trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 棉籽 miánzǐ ér

    - Tôi đã mua một ít hạt bông.

  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de mián 帘子 liánzi

    - tấm màn vừa dày vừa nặng.

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 很大 hěndà yòng 棉花团 miánhuatuán 耳朵 ěrduo 堵上 dǔshàng le

    - Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.

  • volume volume

    - 大棉 dàmián 盛开 shèngkāi 时满树 shímǎnshù 猩红 xīnghóng

    - khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDND (火木弓木)
    • Bảng mã:U+7C7D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình