部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lộc】
Đọc nhanh: 簏 (lộc). Ý nghĩa là: hòm tre, giỏ (đan bằng tre). Ví dụ : - 书簏。 hòm sách.
簏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hòm tre
竹箱
- 书 shū 簏 lù
- hòm sách.
✪ 2. giỏ (đan bằng tre)
竹蔑、柳条等编成的圆筒形器具,多用于盛零碎东西;篓儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簏
簏›
Tập viết