volume volume

Từ hán việt: 【lộc】

Đọc nhanh: (lộc). Ý nghĩa là: hòm tre, giỏ (đan bằng tre). Ví dụ : - 书簏。 hòm sách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hòm tre

竹箱

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū

    - hòm sách.

✪ 2. giỏ (đan bằng tre)

竹蔑、柳条等编成的圆筒形器具,多用于盛零碎东西;篓儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shū

    - hòm sách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIXP (竹戈重心)
    • Bảng mã:U+7C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp