橐笥 tuó sì
volume volume

Từ hán việt: 【thác tứ】

Đọc nhanh: 橐笥 (thác tứ). Ý nghĩa là: cái túi, bao đựng.

Ý Nghĩa của "橐笥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橐笥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái túi

bag

✪ 2. bao đựng

satchel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐笥

  • volume volume

    - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMR (竹尸一口)
    • Bảng mã:U+7B25
    • Tần suất sử dụng:Thấp