部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thác tứ】
Đọc nhanh: 橐笥 (thác tứ). Ý nghĩa là: cái túi, bao đựng.
橐笥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái túi
bag
✪ 2. bao đựng
satchel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐笥
- 橐 tuó 橐 tuó 的 de 皮鞋 píxié 声 shēng
- tiếng giày da lộp cộp.
- 囊 náng 橐 tuó
- cái đãy
橐›
Tập viết
笥›