Đọc nhanh: 敷设管线 (phu thiết quản tuyến). Ý nghĩa là: Lắp đặt đường ống.
敷设管线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lắp đặt đường ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷设管线
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
管›
线›
设›