箜篌 kōnghóu
volume volume

Từ hán việt: 【không hầu】

Đọc nhanh: 箜篌 (không hầu). Ý nghĩa là: đàn Không (loại đàn thời xưa, ít nhất có năm dây, nhiều nhất có hai mươi lăm dây).

Ý Nghĩa của "箜篌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

✪ 1. đàn Không (loại đàn thời xưa, ít nhất có năm dây, nhiều nhất có hai mươi lăm dây)

古代弦乐器,分卧式、竖式两种,弦数因乐器大小而不同, 最少的五根弦,最多的二十五根 弦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箜篌

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJCM (竹十金一)
    • Bảng mã:U+7B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONK (竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp