kōng
volume volume

Từ hán việt: 【không】

Đọc nhanh: (không). Ý nghĩa là: đàn Không.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn Không

箜篌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJCM (竹十金一)
    • Bảng mã:U+7B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp