hóu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu】

Đọc nhanh: (hầu). Ý nghĩa là: không hầu (loại đàn thời cổ, ít nhất có 5 dây, nhiều nhất có 25 dây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không hầu (loại đàn thời cổ, ít nhất có 5 dây, nhiều nhất có 25 dây)

见 (箜篌)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONK (竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp