部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sao】
Đọc nhanh: 艄 (sao). Ý nghĩa là: đuôi thuyền, bánh lái. Ví dụ : - 船艄。 đuôi thuyền.. - 掌艄。 cầm lái.. - 撑艄。 giữ lái.
艄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đuôi thuyền
船尾
- 船 chuán 艄 shāo
- đuôi thuyền.
✪ 2. bánh lái
舵
- 掌 zhǎng 艄 shāo
- cầm lái.
- 撑 chēng 艄 shāo
- giữ lái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艄
艄›
Tập viết