shāo
volume volume

Từ hán việt: 【sao】

Đọc nhanh: (sao). Ý nghĩa là: đuôi thuyền, bánh lái. Ví dụ : - 船艄。 đuôi thuyền.. - 掌艄。 cầm lái.. - 撑艄。 giữ lái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đuôi thuyền

船尾

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuán shāo

    - đuôi thuyền.

✪ 2. bánh lái

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎng shāo

    - cầm lái.

  • volume volume

    - chēng shāo

    - giữ lái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhǎng shāo

    - cầm lái.

  • volume volume

    - chuán shāo

    - đuôi thuyền.

  • volume volume

    - chēng shāo

    - giữ lái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYFB (竹卜火月)
    • Bảng mã:U+8244
    • Tần suất sử dụng:Thấp