筲箍 shāo gū
volume volume

Từ hán việt: 【sao cô】

Đọc nhanh: 筲箍 (sao cô). Ý nghĩa là: vòng trên một cái giỏ.

Ý Nghĩa của "筲箍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筲箍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng trên một cái giỏ

to hoop on a basket

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲箍

  • volume volume

    - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • volume volume

    - yòng 铁环 tiěhuán 木桶 mùtǒng

    - dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • volume volume

    - 柱子 zhùzi 上围 shàngwéi le 六七 liùqī dào 金箍 jīngū

    - trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.

  • volume volume

    - 左胳膊 zuǒgēbó 上带 shàngdài zhe 红箍儿 hónggūer

    - trên cánh tay trái đeo băng đỏ.

  • volume volume

    - néng 发箍 fàgū 变成 biànchéng 真正 zhēnzhèng de 皇冠 huángguān

    - Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFB (竹火月)
    • Bảng mã:U+7B72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQSB (竹手尸月)
    • Bảng mã:U+7B8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình