Đọc nhanh: 筲箍 (sao cô). Ý nghĩa là: vòng trên một cái giỏ.
筲箍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng trên một cái giỏ
to hoop on a basket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲箍
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 柱子 上围 了 六七 道 金箍
- trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筲›
箍›