Đọc nhanh: 筠连 (quân liên). Ý nghĩa là: Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên
Yunlian county in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2 bīn], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筠连
- 筠连 在 四川
- Huyện Quân Liên ở Tứ Xuyên.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筠›
连›