筠连 yún lián
volume volume

Từ hán việt: 【quân liên】

Đọc nhanh: 筠连 (quân liên). Ý nghĩa là: Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "筠连" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên

Yunlian county in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2 bīn], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筠连

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián zài 四川 sìchuān

    - Huyện Quân Liên ở Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián shì xiàn

    - Quân Liên là một huyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jūn , Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGPM (竹土心一)
    • Bảng mã:U+7B60
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao