筼筜 yún dāng
volume volume

Từ hán việt: 【vân đương】

Đọc nhanh: 筼筜 (vân đương). Ý nghĩa là: loài tre cao, cây vân.

Ý Nghĩa của "筼筜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筼筜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loài tre cao

species of tall bamboo

✪ 2. cây vân

生长在水边的大竹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筼筜

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFSM (竹火尸一)
    • Bảng mã:U+7B5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRBO (竹口月人)
    • Bảng mã:U+7B7C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp