筐箩 kuāng luó
volume volume

Từ hán việt: 【khuông la】

Đọc nhanh: 筐箩 (khuông la). Ý nghĩa là: thúng mủng.

Ý Nghĩa của "筐箩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筐箩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thúng mủng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筐箩

  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

  • volume volume

    - 这筐 zhèkuāng 苹果 píngguǒ hái méi 过秤 guòchèng

    - sọt trái cây này chưa cân.

  • volume volume

    - kuāng 头儿 tóuer de 一层 yīcéng 苹果 píngguǒ dōu shì 大个儿 dàgèer de

    - lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.

  • volume volume

    - kuāng de cài 已经 yǐjīng 冒尖 màojiān le

    - rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.

  • volume volume

    - cài 筐子 kuāngzǐ

    - rổ rau.

  • volume volume

    - 柳条筐 liǔtiáokuāng hěn 结实 jiēshí

    - Giỏ liễu rất chắc chắn.

  • volume volume

    - shuí de 球先 qiúxiān 碰到 pèngdào 篮筐 lánkuāng 办公室 bàngōngshì jiù guī shuí

    - Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMG (竹尸一土)
    • Bảng mã:U+7B50
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWLN (竹田中弓)
    • Bảng mã:U+7BA9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình