Đọc nhanh: 踢箩砸筐 (thích la tạp khuông). Ý nghĩa là: đá thúng đụng nia.
踢箩砸筐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá thúng đụng nia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢箩砸筐
- 他 砸破 了 那 扇 窗
- Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
- 他 每天 都 踢球
- Anh ấy đá bóng mỗi ngày.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砸›
筐›
箩›
踢›