踢箩砸筐 tī luó zá kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【thích la tạp khuông】

Đọc nhanh: 踢箩砸筐 (thích la tạp khuông). Ý nghĩa là: đá thúng đụng nia.

Ý Nghĩa của "踢箩砸筐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢箩砸筐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá thúng đụng nia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢箩砸筐

  • volume volume

    - 砸破 zápò le shàn chuāng

    - Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 越过 yuèguò 对方 duìfāng 后卫 hòuwèi 趁势 chènshì qiú 球门 qiúmén

    - anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Martin thích chơi bóng đá.

  • volume volume

    - kǎn 石头砸 shítouzá xiàng 坏人 huàirén

    - Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.

  • volume volume

    - le kuài 砖头 zhuāntóu

    - Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 踢球 tīqiú

    - Anh ấy đá bóng mỗi ngày.

  • volume volume

    - qiú dào kàn 台上 táishàng le

    - Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSLB (一口尸中月)
    • Bảng mã:U+7838
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMG (竹尸一土)
    • Bảng mã:U+7B50
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWLN (竹田中弓)
    • Bảng mã:U+7BA9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao