Đọc nhanh: 漆筐 (tất khuông). Ý nghĩa là: xải.
漆筐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆筐
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 我 买 了 一筐 新鲜 橙子
- Tôi mua một giỏ cam tươi.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
筐›