部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên độc】
Đọc nhanh: 笺牍 (tiên độc). Ý nghĩa là: thư; thư từ.
笺牍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư; thư từ
信札
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笺牍
- 案牍 àndú
- công văn hồ sơ
- 文牍 wéndú
- công văn; giấy tờ.
- 连篇累牍 liánpiānlěidú
- văn bài chất đầy.
- 信笺 xìnjiān
- giấy viết thư.
- 笺注 jiānzhù
- chú giải
- 便笺 biànjiān
- giấy mỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
牍›
Tập viết
笺›