Danh từ
牍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 2. văn kiện; công văn; thư từ
文件;书信
Ví dụ:
-
-
文牍
- công văn; giấy tờ.
-
-
案牍
- công văn hồ sơ
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牍
-
-
案牍
- công văn hồ sơ
-
-
文牍
- công văn; giấy tờ.
-
-
连篇累牍
- văn bài chất đầy.
-