volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: thẻ gỗ, văn kiện; công văn; thư từ. Ví dụ : - 文牍 công văn; giấy tờ.. - 案牍 công văn hồ sơ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẻ gỗ

古代写字用的木简

✪ 2. văn kiện; công văn; thư từ

文件;书信

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文牍 wéndú

    - công văn; giấy tờ.

  • volume volume

    - 案牍 àndú

    - công văn hồ sơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 案牍 àndú

    - công văn hồ sơ

  • volume volume

    - 文牍 wéndú

    - công văn; giấy tờ.

  • volume volume

    - 连篇累牍 liánpiānlěidú

    - văn bài chất đầy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノ丨一フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNJNK (中弓十弓大)
    • Bảng mã:U+724D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình