部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên】
Đọc nhanh: 笺 (tiên). Ý nghĩa là: chú thích; chú giải, giấy viết thư, thư từ; thư. Ví dụ : - 笺注。 chú giải. - 信笺。 giấy viết thư.. - 便笺。 giấy mỏng.
笺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích; chú giải
注解
- 笺注 jiānzhù
- chú giải
✪ 2. giấy viết thư
写信或题词用的纸
- 信笺 xìnjiān
- giấy viết thư.
- 便笺 biànjiān
- giấy mỏng.
✪ 3. thư từ; thư
信札
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笺
笺›
Tập viết