Đọc nhanh: 第七 (đệ thất). Ý nghĩa là: bảy.
第七 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第七
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
- 庚 在 天干 排 第七
- Canh đứng thứ bảy trong Thiên Can.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
第›