Đọc nhanh: 第一步 (đệ nhất bộ). Ý nghĩa là: bước đầu tiên, bước một. Ví dụ : - 第一步怎么做 Bước đầu tiên là gì?. - 这是第一步 Đây là bước một.
第一步 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bước đầu tiên
first step
- 第一步 怎么 做
- Bước đầu tiên là gì?
✪ 2. bước một
step one
- 这是 第一步
- Đây là bước một.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一步
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 截肢 的 第一步 是
- Bước đầu tiên trong việc cắt cụt chi là
- 这是 第一步
- Đây là bước một.
- 第一步 怎么 做
- Bước đầu tiên là gì?
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 过去 的 工作 只不过 像 万里长征 走 完 了 第一步
- công việc trước đây chẳng qua là đi hết bước đầu tiên trong cuộc trường chinh vạn dặm.
- 女儿 跨出 了 第一步
- Con gái thực hiện bước đi đầu tiên.
- 做 妈妈 的 第一步
- Bước đầu tiên của tôi để trở thành một người mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
步›
第›