Đọc nhanh: 笔管树 (bút quản thụ). Ý nghĩa là: cây bút.
笔管树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔管树
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 树木 长得 笔直
- Cây cối mọc thẳng đứng.
- 森林 里 有 很多 笔直 的 树
- Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 那 笔 项目 钱 可得 管好 了
- Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
笔›
管›