Đọc nhanh: 笑气 (tiếu khí). Ý nghĩa là: khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên).
笑气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên)
无机化合物,分子式N2 O,无色有味甜气微的气体,人吸入后发狂笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑气
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 的 笑话 让 气氛 变得 很 尴尬
- Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.
- 又 好气 , 又 好笑
- vừa bực mình, vừa buồn cười.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 别生气 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
笑›