Đọc nhanh: 大扁竹筷 (đại biển trúc khoái). Ý nghĩa là: xêu.
大扁竹筷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大扁竹筷
- 竹 筷子
- đũa tre.
- 我 喜欢 用竹 筷子 吃饭
- Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.
- 这 对 筷子 是 用 竹子 做 的
- Đôi đũa này được làm từ tre.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
扁›
⺮›
竹›
筷›