Đọc nhanh: 竹片 (trúc phiến). Ý nghĩa là: mảnh tre.
竹片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹片
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑白片
- phim trắng đen
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片至诚
- một tấm lòng thành
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片痴心
- lòng si mê.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
⺮›
竹›