Đọc nhanh: 童山濯濯 (đồng san trạc trạc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đầu hói, ngọn đồi không có cây.
童山濯濯 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) đầu hói
(fig.) bald head
✪ 2. ngọn đồi không có cây
treeless hill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童山濯濯
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 那个 省有 很多 童山
- Tỉnh đó có rất nhiều núi trọc.
- 濯足
- rửa chân
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
濯›
童›