竟敢辱骂 jìng gǎn rǔmà
volume volume

Từ hán việt: 【cánh cảm nhục mạ】

Đọc nhanh: 竟敢辱骂 (cánh cảm nhục mạ). Ý nghĩa là: Dám xúc phạm; dám mắng mỏ. Ví dụ : - 她竟敢辱骂别人那根本没有这个资格 Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

Ý Nghĩa của "竟敢辱骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竟敢辱骂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dám xúc phạm; dám mắng mỏ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 辱骂 rǔmà 别人 biérén 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè 资格 zīgé

    - Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竟敢辱骂

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn rèn rén

    - Anh ấy dám dùng dao giết người.

  • volume volume

    - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 冒充 màochōng 警察 jǐngchá

    - Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 辱骂 rǔmà 别人 biérén 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè 资格 zīgé

    - Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn shuō 究竟 jiūjìng 哪一天 nǎyìtiān lái

    - Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.

  • volume volume

    - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • volume volume

    - 竟然 jìngrán gǎn 一个 yígè rén zǒu 夜路 yèlù

    - Anh ấy thế mà lại dám đi bộ một mình vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cánh , Cảnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAHU (卜廿日竹山)
    • Bảng mã:U+7ADF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao