volume volume

Từ hán việt: 【tốt】

Đọc nhanh: (tốt). Ý nghĩa là: sột soạt, lột sột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sột soạt

形容细小的摩擦声音见〖窸窣〗 (xīsū)

✪ 2. lột sột

形容细小的摩擦声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sū , Sù
    • Âm hán việt: Tốt
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYOJ (十金卜人十)
    • Bảng mã:U+7AA3
    • Tần suất sử dụng:Thấp