部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tốt】
Đọc nhanh: 窣 (tốt). Ý nghĩa là: sột soạt, lột sột.
窣 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sột soạt
形容细小的摩擦声音见〖窸窣〗 (xīsū)
✪ 2. lột sột
形容细小的摩擦声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窣
窣›
Tập viết