volume volume

Từ hán việt: 【tất】

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: tiếng ma sát; tiếng chạm nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng ma sát; tiếng chạm nhau

窸窣:象声词,形容摩擦等轻微细小的声音亦作"窸窸窣窣"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHDP (十金竹木心)
    • Bảng mã:U+7AB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp