xiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào.hiệu.hạo】

Đọc nhanh: (hào.hiệu.hạo). Ý nghĩa là: lẫn lộn; lộn xộn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẫn lộn; lộn xộn

同'淆'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiáo , Xiào , Yáo
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào , Hạo
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBHNE (大月竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp