稻穗 dào suì
volume volume

Từ hán việt: 【đạo tuệ】

Đọc nhanh: 稻穗 (đạo tuệ). Ý nghĩa là: gạo tai, gié lúa.

Ý Nghĩa của "稻穗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稻穗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gạo tai

rice ear

✪ 2. gié lúa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻穗

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 割稻 gēdào

    - Nông dân gặt lúa.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 借给 jiègěi 一合 yīhé 稻米 dàomǐ

    - Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 获稻 huòdào máng 不停 bùtíng

    - Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.

  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 收割 shōugē 水稻 shuǐdào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa nước.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 正在 zhèngzài 收割 shōugē dào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBHX (竹木月竹重)
    • Bảng mã:U+7A3B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuệ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJIP (竹木十戈心)
    • Bảng mã:U+7A57
    • Tần suất sử dụng:Trung bình