Đọc nhanh: 稻穗 (đạo tuệ). Ý nghĩa là: gạo tai, gié lúa.
稻穗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạo tai
rice ear
✪ 2. gié lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻穗
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 农民 割稻
- Nông dân gặt lúa.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 借给 我 一合 稻米
- Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.
- 农民 获稻 忙 个 不停
- Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 农民 在 收割 水稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa nước.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稻›
穗›