稻种 dào zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【đạo chủng】

Đọc nhanh: 稻种 (đạo chủng). Ý nghĩa là: lúa giống.

Ý Nghĩa của "稻种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稻种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúa giống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻种

  • volume volume

    - 洼地 wādì 适合 shìhé 种稻 zhòngdào

    - Đất trũng thích hợp trồng lúa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 只种 zhǐzhǒng le 一茬 yīchá 水稻 shuǐdào

    - Năm nay chỉ trồng một vụ lúa nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在塅 zàiduàn 上种 shàngzhǒng 稻子 dàozi

    - họ trồng lúa trên vùng đất bằng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 不宜 bùyí 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - Mảnh đất này không hợp trồng lúa nước.

  • volume volume

    - 种植 zhòngzhí 稻米 dàomǐ 需要 xūyào 大量 dàliàng de shuǐ

    - Trồng lúa cần nhiều nước.

  • volume volume

    - 村民 cūnmín men 正在 zhèngzài zhǒng 稻子 dàozi

    - Dân làng đang trồng lúa nước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū zhǒng 水稻 shuǐdào

    - Khu vực này trồng lúa nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 引进 yǐnjìn le xīn de 水稻 shuǐdào 品种 pǐnzhǒng

    - Chúng tôi đã nhập vào giống lúa mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBHX (竹木月竹重)
    • Bảng mã:U+7A3B
    • Tần suất sử dụng:Cao