Đọc nhanh: 稳惊风症 (ổn kinh phong chứng). Ý nghĩa là: cấp kinh.
稳惊风症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳惊风症
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 她 的 台风 很稳
- Phong độ của cô ấy rất ổn định.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惊›
症›
稳›
风›