Đọc nhanh: 稚虫 (trĩ trùng). Ý nghĩa là: giai đoạn phát triển của côn trùng, ấu trùng, naiad.
稚虫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn phát triển của côn trùng
developmental stage of insect
✪ 2. ấu trùng
larva
✪ 3. naiad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稚虫
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 他 的 表现 很 幼稚
- Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稚›
虫›