稂莠 láng yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lang dửu】

Đọc nhanh: 稂莠 (lang dửu). Ý nghĩa là: cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu).

Ý Nghĩa của "稂莠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稂莠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu)

稂和莠,都是形状像禾苗而妨害禾苗生长的杂草比喻坏人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稂莠

  • volume volume

    - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 学员 xuéyuán 良莠不齐 liángyǒubùqí yào 因材施教 yīncáishījiào 才行 cáixíng

    - Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIAV (竹木戈日女)
    • Bảng mã:U+7A02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù , Yǒu
    • Âm hán việt: Dửu , Dữu ,
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDS (廿竹木尸)
    • Bảng mã:U+83A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp