Đọc nhanh: 稂莠 (lang dửu). Ý nghĩa là: cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu).
稂莠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu)
稂和莠,都是形状像禾苗而妨害禾苗生长的杂草比喻坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稂莠
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
稂›
莠›