Đọc nhanh: 莠 (dửu.tú.dữu). Ý nghĩa là: cỏ sâu róm; cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn, người xấu; người có phẩm chất xấu. Ví dụ : - 良莠不齐。 tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
莠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ sâu róm; cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn
狗尾草
✪ 2. người xấu; người có phẩm chất xấu
比喻品质坏的 (人)
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莠
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
莠›