yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dửu.tú.dữu】

Đọc nhanh: (dửu.tú.dữu). Ý nghĩa là: cỏ sâu róm; cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn, người xấu; người có phẩm chất xấu. Ví dụ : - 良莠不齐。 tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ sâu róm; cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn

狗尾草

✪ 2. người xấu; người có phẩm chất xấu

比喻品质坏的 (人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 学员 xuéyuán 良莠不齐 liángyǒubùqí yào 因材施教 yīncáishījiào 才行 cáixíng

    - Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù , Yǒu
    • Âm hán việt: Dửu , Dữu ,
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDS (廿竹木尸)
    • Bảng mã:U+83A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp