Đọc nhanh: 积冰 (tí băng). Ý nghĩa là: băng tích tụ lâu ngày.
积冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tích tụ lâu ngày
长年累积不化的冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积冰
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
积›