积云 jī yún
volume volume

Từ hán việt: 【tí vân】

Đọc nhanh: 积云 (tí vân). Ý nghĩa là: mây trắng; mây tạnh; mây tích.

Ý Nghĩa của "积云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây trắng; mây tạnh; mây tích

云的一种,白色,晴天时成块飘浮,顶部拱起,底部平坦云底高度通常在一千米上下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积云

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 面积 miànjī 广阔 guǎngkuò

    - Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 积累 jīlěi le 巨额 jùé 财富 cáifù

    - đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao