Đọc nhanh: 积云 (tí vân). Ý nghĩa là: mây trắng; mây tạnh; mây tích.
积云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây trắng; mây tạnh; mây tích
云的一种,白色,晴天时成块飘浮,顶部拱起,底部平坦云底高度通常在一千米上下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积云
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
积›