Đọc nhanh: 种属 (chủng thuộc). Ý nghĩa là: họ.
种属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种属
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 铝 是 一种 难镀 的 金属
- Nhôm là một loại kim loại khó mạ.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
种›