种属 zhǒng shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chủng thuộc】

Đọc nhanh: 种属 (chủng thuộc). Ý nghĩa là: họ.

Ý Nghĩa của "种属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

种属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种属

  • volume volume

    - 某种 mǒuzhǒng 金属 jīnshǔ

    - Một số loại kim loại?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 花属 huāshǔ 稀有 xīyǒu 品种 pǐnzhǒng

    - Loài hoa này là một loài quý hiếm.

  • volume volume

    - 金属 jīnshǔ 类别 lèibié 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Có nhiều loại kim loại khác nhau.

  • volume volume

    - qiān shì 一种 yīzhǒng 有毒 yǒudú de 金属 jīnshǔ

    - Chì là một kim loại độc hại.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 金属材料 jīnshǔcáiliào hěn 耐用 nàiyòng

    - Vật liệu kim loại này rất bền.

  • volume volume

    - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 难镀 nándù de 金属 jīnshǔ

    - Nhôm là một loại kim loại khó mạ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 属于 shǔyú 热带 rèdài 类型 lèixíng

    - Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao