Đọc nhanh: 秃鹳 (ngốc quán). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) phụ trợ ít hơn (Leptoptilos javanicus), Già đẫy java.
秃鹳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) phụ trợ ít hơn (Leptoptilos javanicus)
(bird species of China) lesser adjutant (Leptoptilos javanicus)
✪ 2. Già đẫy java
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃鹳
- 秃噜 着 裤子
- rơi cái quần.
- 笔尖 秃 了
- ngòi bút cùn rồi.
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 裤子 秃噜 地 了
- cái quần rơi xuống đất rồi.
- 这个 故事 开头 太秃
- Mở đầu câu chuyện này quá cộc lốc.
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秃›
鹳›