秃鹳 tū guàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngốc quán】

Đọc nhanh: 秃鹳 (ngốc quán). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) phụ trợ ít hơn (Leptoptilos javanicus), Già đẫy java.

Ý Nghĩa của "秃鹳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秃鹳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) phụ trợ ít hơn (Leptoptilos javanicus)

(bird species of China) lesser adjutant (Leptoptilos javanicus)

✪ 2. Già đẫy java

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃鹳

  • volume volume

    - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • volume volume

    - 笔尖 bǐjiān le

    - ngòi bút cùn rồi.

  • volume volume

    - qián 一花 yīhuā jiù 花秃噜 huātūlū le

    - tiền tiêu là tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 童山 tóngshān 秃岭 tūlǐng

    - đồi núi trọc

  • volume volume

    - 裤子 kùzi 秃噜 tūlū le

    - cái quần rơi xuống đất rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì 开头 kāitóu 太秃 tàitū

    - Mở đầu câu chuyện này quá cộc lốc.

  • volume volume

    - gěi dào le 一杯 yībēi de shuǐ

    - Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.

  • volume volume

    - 秃鹫 tūjiù 正在 zhèngzài 啄食 zhuóshí 狮子 shīzi de 尸体 shītǐ

    - Chim cắt đang xén xác con sư tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngốc , Thốc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
    • Bảng mã:U+79C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGPYM (廿土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E73
    • Tần suất sử dụng:Trung bình