guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán】

Đọc nhanh: (quán). Ý nghĩa là: con cò; cò hương; chim khoang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cò; cò hương; chim khoang

鸟类的一属,形状像白鹤,嘴长而直,羽毛灰色、白色或黑色生活在水边,吃鱼、虾等较常见的有白鹳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGPYM (廿土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E73
    • Tần suất sử dụng:Trung bình