Đọc nhanh: 私自的 (tư tự đích). Ý nghĩa là: tư kỷ.
私自的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私自的
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 自私 地 考虑 自己 是 不 对 的
- Chỉ nghĩ đến bản thân một cách ích kỷ là không đúng.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 你 个 自私 的 混球
- Anh là một tên khốn ích kỷ.
- 自私 的 行为 会 伤害 到 他人
- Hành vi ích kỷ có thể gây tổn thương cho người khác.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
- 自私 的 人 很 难 交到 朋友
- Người ích kỷ rất khó kết bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
私›
自›