Đọc nhanh: 私室 (tư thất). Ý nghĩa là: vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không đếm xỉa đến lợi ích quốc gia。 喻只知权贵的私人恩德而置国家利益于不顾。, nhà riêng; tư thất.
私室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không đếm xỉa đến lợi ích quốc gia。 喻只知权贵的私人恩德而置国家利益于不顾。
✪ 2. nhà riêng; tư thất
私人住宅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私室
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
私›