Đọc nhanh: 禾虫 (hoà trùng). Ý nghĩa là: con rươi; rươi. Ví dụ : - 越南海阳省有一道菜很有名的叫做禾虫煎蛋 Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
禾虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rươi; rươi
动物名环节动物门多毛纲沙蚕科体型细长稍扁,约有三百条环节,每一环节均有侧足一对,而头部略呈三角形,并长有多对的触角
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾虫
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 农民 在 田间 照顾 禾
- Nông dân đang chăm sóc lúa trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禾›
虫›