禾秆 hé gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoà cán】

Đọc nhanh: 禾秆 (hoà cán). Ý nghĩa là: rơm.

Ý Nghĩa của "禾秆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禾秆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rơm

禾谷植物的茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾秆

  • volume volume

    - 谷粒 gǔlì 谷类作物 gǔlèizuòwù de 一个 yígè 颗粒 kēlì

    - Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 海阳 hǎiyáng 省有 shěngyǒu 一道 yīdào cài hěn 有名 yǒumíng de 叫做 jiàozuò 禾虫 héchóng 煎蛋 jiāndàn

    - Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng

  • volume volume

    - 禾苗 hémiáo 肥壮 féizhuàng

    - mạ mập khoẻ

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng 秆子 gǎnzǐ

    - thân cây cao lương

  • volume volume

    - 麦秆 màigǎn ér

    - thân lúa mạch

  • volume volume

    - 这层 zhècéng 表皮 biǎopí 土壤 tǔrǎng 封闭 fēngbì 防止 fángzhǐ 水份 shuǐfèn 蒸发 zhēngfā 茂盛 màoshèng de 禾苗 hémiáo 需要 xūyào 水分 shuǐfèn

    - Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước

  • volume volume

    - 麻秆 mágǎn ér

    - thân đay

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收割 shōugē de 季节 jìjié

    - Mùa thu là mùa thu hoạch kê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hoà
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HD (竹木)
    • Bảng mã:U+79BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDMJ (竹木一十)
    • Bảng mã:U+79C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình