Đọc nhanh: 禾秆 (hoà cán). Ý nghĩa là: rơm.
禾秆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơm
禾谷植物的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾秆
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 禾苗 肥壮
- mạ mập khoẻ
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 麻秆 儿
- thân đay
- 秋天 是 收割 禾 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch kê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禾›
秆›