禾捆 hé kǔn
volume volume

Từ hán việt: 【hoà khổn】

Đọc nhanh: 禾捆 (hoà khổn). Ý nghĩa là: Bó Rơm.

Ý Nghĩa của "禾捆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

禾捆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bó Rơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾捆

  • volume volume

    - 捆绑 kǔnbǎng le 几根 jǐgēn 绳子 shéngzi

    - Cô ấy buộc vài sợi dây.

  • volume volume

    - zhè kǔn 甘蔗 gānzhe hěn 新鲜 xīnxiān

    - Khóm mía này rất tươi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 一捆 yīkǔn 蔬菜 shūcài

    - Mẹ mua một bó rau.

  • volume volume

    - 负着 fùzhe 一大 yīdà kǔn chái

    - Cô ấy gánh một bó củi lớn.

  • volume volume

    - bèi 责任 zérèn 捆住 kǔnzhù le

    - Cô ấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 田间 tiánjiān 照顾 zhàogu

    - Nông dân đang chăm sóc lúa trên cánh đồng.

  • volume volume

    - bèi 这个 zhègè 小店 xiǎodiàn 捆绑 kǔnbǎng zhù le

    - Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 捆绑 kǔnbǎng le 行李 xínglǐ

    - Cô ấy buộc chặt hành lý lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Hồn , Khổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWD (手田木)
    • Bảng mã:U+6346
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hoà
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HD (竹木)
    • Bảng mã:U+79BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình