Đọc nhanh: 禾捆 (hoà khổn). Ý nghĩa là: Bó Rơm.
禾捆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bó Rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾捆
- 她 捆绑 了 几根 绳子
- Cô ấy buộc vài sợi dây.
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 妈妈 买 了 一捆 蔬菜
- Mẹ mua một bó rau.
- 她 负着 一大 捆 柴
- Cô ấy gánh một bó củi lớn.
- 她 被 责任 捆住 了
- Cô ấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm.
- 农民 在 田间 照顾 禾
- Nông dân đang chăm sóc lúa trên cánh đồng.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
- 她 紧紧 地 捆绑 了 行李
- Cô ấy buộc chặt hành lý lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捆›
禾›