Đọc nhanh: 禽鸟 (cầm điểu). Ý nghĩa là: chim, con gà.
禽鸟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim
birds
✪ 2. con gà
fowl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禽鸟
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禽›
鸟›