Đọc nhanh: 禺 (ngu.ngẫu.ngung.ngụ). Ý nghĩa là: khỉ (nói trong sách cổ.).
禺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỉ (nói trong sách cổ.)
古书上说的一种猴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禺
- 我们 计划 去 番禺 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch ở Phiên Ngung.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
禺›