volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: cùng khiêng; công kênh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng khiêng; công kênh

共同抬东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXT (竹重廿)
    • Bảng mã:U+8201
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp