volume volume

Từ hán việt: 【vũ】

Đọc nhanh: (vũ). Ý nghĩa là: vua Vũ (nhà Hạ), họ Vũ. Ví dụ : - 大禹治水。 Vua Đại Vũ trị thuỷ.. - 禹和他的儿子建立了夏朝。 Vua Vũ và con trai của ông đã lập nên nhà Hạ.. - 这就是禹庙。 Đây chính là đền thờ vua Vũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vua Vũ (nhà Hạ)

传说中的古代部落联盟首领,曾治平洪水。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大禹治水 dàyǔzhìshuǐ

    - Vua Đại Vũ trị thuỷ.

  • volume volume

    - de 儿子 érzi 建立 jiànlì le 夏朝 xiàcháo

    - Vua Vũ và con trai của ông đã lập nên nhà Hạ.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 禹庙 yǔmiào

    - Đây chính là đền thờ vua Vũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Vũ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Vũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大禹治水 dàyǔzhìshuǐ

    - Vua Đại Vũ trị thuỷ.

  • volume volume

    - 夏朝 xiàcháo yóu 大禹 dàyǔ 建立 jiànlì

    - Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.

  • volume volume

    - xiǎng fān 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến thăm Phiên Ngung.

  • volume volume

    - 贡禹 gòngyǔ

    - Cống Vũ.

  • volume volume

    - fān shì 一个 yígè 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Phiên Ngung là một nơi xinh đẹp.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 禹庙 yǔmiào

    - Đây chính là đền thờ vua Vũ.

  • volume volume

    - de 儿子 érzi 建立 jiànlì le 夏朝 xiàcháo

    - Vua Vũ và con trai của ông đã lập nên nhà Hạ.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Vũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLBI (竹中月戈)
    • Bảng mã:U+79B9
    • Tần suất sử dụng:Cao