Đọc nhanh: 禁酒 (cấm tửu). Ý nghĩa là: cấm rượu, luật khô khan, cấm.
禁酒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cấm rượu
ban on alcohol
✪ 2. luật khô khan
dry law
✪ 3. cấm
prohibition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁酒
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
酒›