Đọc nhanh: 禁口 (cấm khẩu). Ý nghĩa là: Cấm mở miệng nói. Kiêng kị dùng thức ăn không thích hợp. ◇Vô danh thị 無名氏: Phát bối đinh sang thị nhĩ giá phú hán đích tai. Cấm khẩu thương hàn trứ nhĩ giá hữu tiền đích hại 發背疔瘡是你這富漢的災. 禁口傷寒著你這有錢的害 (看錢奴; Đệ nhị chiết 第二折)..
禁口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm mở miệng nói. Kiêng kị dùng thức ăn không thích hợp. ◇Vô danh thị 無名氏: Phát bối đinh sang thị nhĩ giá phú hán đích tai. Cấm khẩu thương hàn trứ nhĩ giá hữu tiền đích hại 發背疔瘡是你這富漢的災. 禁口傷寒著你這有錢的害 (看錢奴; Đệ nhị chiết 第二折).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁口
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
禁›